Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮棉

Pinyin: pí mián

Meanings: Bông vỏ (từ bông thu được từ hạt bông)., Lint cotton, cotton fiber from seeds., ①轧出种子后还没有进一步加工的棉花纤维。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 皮, 帛, 木

Chinese meaning: ①轧出种子后还没有进一步加工的棉花纤维。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến nông nghiệp hoặc sản phẩm từ cây bông.

Example: 这种皮棉质量很好。

Example pinyin: zhè zhǒng pí mián zhì liàng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Loại bông vỏ này chất lượng rất tốt.

皮棉
pí mián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bông vỏ (từ bông thu được từ hạt bông).

Lint cotton, cotton fiber from seeds.

轧出种子后还没有进一步加工的棉花纤维

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮棉 (pí mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung