Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮条

Pinyin: pí tiáo

Meanings: Dây da, dây bằng chất liệu da., Leather strap or cord., ①用皮革或生皮做的条或带,常用作鞭梢或缰绳。亦称“皮带”。*②比喻男女间的不正当关系。[例]拉皮条。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 皮, 夂, 朩

Chinese meaning: ①用皮革或生皮做的条或带,常用作鞭梢或缰绳。亦称“皮带”。*②比喻男女间的不正当关系。[例]拉皮条。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ vật liệu mềm dạng dây.

Example: 这个包的提手是用皮条做的。

Example pinyin: zhè ge bāo de tí shǒu shì yòng pí tiáo zuò de 。

Tiếng Việt: Quai xách của túi này làm bằng dây da.

皮条
pí tiáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây da, dây bằng chất liệu da.

Leather strap or cord.

用皮革或生皮做的条或带,常用作鞭梢或缰绳。亦称“皮带”

比喻男女间的不正当关系。拉皮条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮条 (pí tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung