Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论坛
Pinyin: lùn tán
Meanings: Diễn đàn, nơi thảo luận và trao đổi ý kiến., Forum, a platform for discussion and exchange of opinions., ①对公众发表议论的地方,指报刊、座谈会等。[例]医学论坛报。*②供公开讨论的公共集会场所。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 仑, 讠, 云, 土
Chinese meaning: ①对公众发表议论的地方,指报刊、座谈会等。[例]医学论坛报。*②供公开讨论的公共集会场所。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm hoặc không gian trao đổi ý kiến. Có thể dùng để chỉ diễn đàn trực tuyến hoặc ngoại tuyến.
Example: 这个论坛有很多有趣的话题。
Example pinyin: zhè ge lùn tán yǒu hěn duō yǒu qù de huà tí 。
Tiếng Việt: Diễn đàn này có rất nhiều chủ đề thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn đàn, nơi thảo luận và trao đổi ý kiến.
Nghĩa phụ
English
Forum, a platform for discussion and exchange of opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对公众发表议论的地方,指报刊、座谈会等。医学论坛报
供公开讨论的公共集会场所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!