Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲堂

Pinyin: jiǎng táng

Meanings: Phòng học lớn để giảng bài hoặc tổ chức hội thảo., Lecture hall; classroom for teaching or seminars., ①旧称教室。[例]古时指讲解经学的厅堂。[例]佛教讲经说法的殿堂。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 井, 讠, 土

Chinese meaning: ①旧称教室。[例]古时指讲解经学的厅堂。[例]佛教讲经说法的殿堂。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường liên quan đến không gian giáo dục.

Example: 大学里新建了一座大讲堂。

Example pinyin: dà xué lǐ xīn jiàn le yí zuò dà jiǎng táng 。

Tiếng Việt: Trong trường đại học vừa xây một phòng học lớn.

讲堂
jiǎng táng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng học lớn để giảng bài hoặc tổ chức hội thảo.

Lecture hall; classroom for teaching or seminars.

旧称教室。古时指讲解经学的厅堂。佛教讲经说法的殿堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...