Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讲清
Pinyin: jiǎng qīng
Meanings: Giải thích rõ ràng; làm cho dễ hiểu., To explain clearly; to make something easy to understand., ①说清(意义)。[例]向他的修道士……讲清(旧约圣经的)雅歌的……宗教意义。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 井, 讠, 氵, 青
Chinese meaning: ①说清(意义)。[例]向他的修道士……讲清(旧约圣经的)雅歌的……宗教意义。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ thể cần giải thích.
Example: 老师把难题讲清了。
Example pinyin: lǎo shī bǎ nán tí jiǎng qīng le 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã giải thích rõ ràng bài toán khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích rõ ràng; làm cho dễ hiểu.
Nghĩa phụ
English
To explain clearly; to make something easy to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说清(意义)。向他的修道士……讲清(旧约圣经的)雅歌的……宗教意义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!