Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 访亲问友

Pinyin: fǎng qīn wèn yǒu

Meanings: Ghé thăm người thân và bạn bè., To visit relatives and friends., 访拜访;问问候。指拜访亲朋好友。[出处]茅盾《后记》“足有半年多不能读书作文,于是每天访亲问友,在一些忙人中间鬼混,消磨时光。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 方, 讠, 朩, 立, 口, 门, 又, 𠂇

Chinese meaning: 访拜访;问问候。指拜访亲朋好友。[出处]茅盾《后记》“足有半年多不能读书作文,于是每天访亲问友,在一些忙人中间鬼混,消磨时光。”

Grammar: Thành ngữ ghép, thường dùng để miêu tả hoạt động xã hội trong dịp đặc biệt.

Example: 节假日很多人会访亲问友。

Example pinyin: jié jià rì hěn duō rén huì fǎng qīn wèn yǒu 。

Tiếng Việt: Trong các ngày lễ, nhiều người sẽ đi thăm người thân và bạn bè.

访亲问友
fǎng qīn wèn yǒu
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghé thăm người thân và bạn bè.

To visit relatives and friends.

访拜访;问问候。指拜访亲朋好友。[出处]茅盾《后记》“足有半年多不能读书作文,于是每天访亲问友,在一些忙人中间鬼混,消磨时光。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

访#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

访亲问友 (fǎng qīn wèn yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung