Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讲明
Pinyin: jiǎng míng
Meanings: Giải thích rõ ràng; làm sáng tỏ vấn đề., To explain clearly; to clarify an issue., ①解释,说明。[例]讲明意义。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 井, 讠, 日, 月
Chinese meaning: ①解释,说明。[例]讲明意义。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần giải thích.
Example: 请把你的观点讲明。
Example pinyin: qǐng bǎ nǐ de guān diǎn jiǎng míng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng giải thích rõ ràng quan điểm của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích rõ ràng; làm sáng tỏ vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To explain clearly; to clarify an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解释,说明。讲明意义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!