Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设想
Pinyin: shè xiǎng
Meanings: Thiết tưởng, hình dung, dự liệu, To imagine, to conceive; assumption, supposition, ①想象;假想。[例]不堪设想。*②着想。[例]要多为群众设想。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 殳, 讠, 心, 相
Chinese meaning: ①想象;假想。[例]不堪设想。*②着想。[例]要多为群众设想。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ. Khi làm danh từ, thường xuất hiện sau từ chỉ phạm vi.
Example: 我们设想过未来的生活会是什么样子。
Example pinyin: wǒ men shè xiǎng guò wèi lái de shēng huó huì shì shén me yàng zi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã hình dung cuộc sống tương lai sẽ như thế nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết tưởng, hình dung, dự liệu
Nghĩa phụ
English
To imagine, to conceive; assumption, supposition
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想象;假想。不堪设想
着想。要多为群众设想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!