Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记性

Pinyin: jì xìng

Meanings: Khả năng nhớ, trí nhớ (của một người nào đó)., Ability to remember, memory (of someone)., ①记忆能力。[例]记性好。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 己, 讠, 忄, 生

Chinese meaning: ①记忆能力。[例]记性好。

Grammar: Danh từ, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 她的记性非常好。

Example pinyin: tā de jì xìng fēi cháng hǎo 。

Tiếng Việt: Trí nhớ của cô ấy rất tốt.

记性
jì xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng nhớ, trí nhớ (của một người nào đó).

Ability to remember, memory (of someone).

记忆能力。记性好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

记性 (jì xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung