Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进化
Pinyin: jìn huà
Meanings: Tiến hóa, phát triển dần dần theo thời gian, To evolve; to develop gradually over time., ①事物逐渐发展变化,特指生物从较低级、较简单的状态向较高级、较复杂的状态演变。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 井, 辶, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①事物逐渐发展变化,特指生物从较低级、较简单的状态向较高级、较复杂的状态演变。
Grammar: Dùng để mô tả quá trình phát triển tự nhiên hoặc xã hội.
Example: 人类是从猿猴进化而来的。
Example pinyin: rén lèi shì cóng yuán hóu jìn huà ér lái de 。
Tiếng Việt: Loài người tiến hóa từ loài khỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến hóa, phát triển dần dần theo thời gian
Nghĩa phụ
English
To evolve; to develop gradually over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物逐渐发展变化,特指生物从较低级、较简单的状态向较高级、较复杂的状态演变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!