Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远谋
Pinyin: yuǎn móu
Meanings: Kế hoạch lâu dài, chiến lược dài hạn., Long-term plan; far-sighted strategy., ①远大的谋略,深远的计划。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 元, 辶, 某, 讠
Chinese meaning: ①远大的谋略,深远的计划。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 一个成功的公司需要有远谋。
Example pinyin: yí gè chéng gōng de gōng sī xū yào yǒu yuǎn móu 。
Tiếng Việt: Một công ty thành công cần có kế hoạch dài hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế hoạch lâu dài, chiến lược dài hạn.
Nghĩa phụ
English
Long-term plan; far-sighted strategy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远大的谋略,深远的计划
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!