Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进取

Pinyin: jìn qǔ

Meanings: Tiến thủ, nỗ lực đạt được mục tiêu, To strive for progress; to make efforts to achieve goals., ①努力上进,力图有所作为。[例]积极进取。[例]希望也故进取。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]进取也故日新。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 井, 辶, 又, 耳

Chinese meaning: ①努力上进,力图有所作为。[例]积极进取。[例]希望也故进取。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]进取也故日新。

Grammar: Liên quan nhiều đến tinh thần phấn đấu cá nhân hoặc tập thể.

Example: 年轻人要有进取心。

Example pinyin: nián qīng rén yào yǒu jìn qǔ xīn 。

Tiếng Việt: Người trẻ cần có tinh thần cầu tiến.

进取
jìn qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến thủ, nỗ lực đạt được mục tiêu

To strive for progress; to make efforts to achieve goals.

努力上进,力图有所作为。积极进取。希望也故进取。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。进取也故日新

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进取 (jìn qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung