Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进境
Pinyin: jìn jìng
Meanings: Sự tiến bộ, hoàn cảnh được cải thiện., Progress, improved circumstances., ①指学业进步的情况。[例]他近来的学习大有进境。[例]进入国境。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 井, 辶, 土, 竟
Chinese meaning: ①指学业进步的情况。[例]他近来的学习大有进境。[例]进入国境。
Grammar: Từ này thường được dùng để chỉ sự tiến triển hoặc cải thiện trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ học tập hoặc công việc.
Example: 他的学习进境很快。
Example pinyin: tā de xué xí jìn jìng hěn kuài 。
Tiếng Việt: Việc học tập của anh ấy tiến bộ rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tiến bộ, hoàn cảnh được cải thiện.
Nghĩa phụ
English
Progress, improved circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指学业进步的情况。他近来的学习大有进境。进入国境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!