Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进港

Pinyin: jìn gǎng

Meanings: Đưa tàu thuyền vào cảng., To enter a port with ships or vessels., ①进入港口。[例]沙丘环绕的港口……那儿经常有船进港。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 井, 辶, 巷, 氵

Chinese meaning: ①进入港口。[例]沙丘环绕的港口……那儿经常有船进港。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải.

Example: 船长正在指挥船只进港。

Example pinyin: chuán cháng zhèng zài zhǐ huī chuán zhī jìn gǎng 。

Tiếng Việt: Thuyền trưởng đang chỉ huy tàu vào cảng.

进港
jìn gǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa tàu thuyền vào cảng.

To enter a port with ships or vessels.

进入港口。沙丘环绕的港口……那儿经常有船进港

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进港 (jìn gǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung