Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进账

Pinyin: jìn zhàng

Meanings: Thu tiền vào tài khoản hoặc sổ sách, To receive money into an account or ledger., 指荐举贤士功臣。[出处]《周礼·夏官·大司马》“进贤兴功,以作邦国。”贾公彥疏以臣有贤有功举之与官,则起邦国之内劝善乐业之心,使不惰废善业也。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 井, 辶, 贝, 长

Chinese meaning: 指荐举贤士功臣。[出处]《周礼·夏官·大司马》“进贤兴功,以作邦国。”贾公彥疏以臣有贤有功举之与官,则起邦国之内劝善乐业之心,使不惰废善业也。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính. Có thể kết hợp với số lượng hoặc giá trị cụ thể.

Example: 公司今天有一笔大额进账。

Example pinyin: gōng sī jīn tiān yǒu yì bǐ dà é jìn zhàng 。

Tiếng Việt: Hôm nay công ty có một khoản thu lớn.

进账
jìn zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu tiền vào tài khoản hoặc sổ sách

To receive money into an account or ledger.

指荐举贤士功臣。[出处]《周礼·夏官·大司马》“进贤兴功,以作邦国。”贾公彥疏以臣有贤有功举之与官,则起邦国之内劝善乐业之心,使不惰废善业也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进账 (jìn zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung