Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进谒
Pinyin: jìn yè
Meanings: Đến thăm hoặc gặp mặt một cách trang trọng (thường là cấp trên hoặc người có địa vị cao), To visit or meet someone formally (usually a superior or person of high status)., ①进见上司;谒见。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 井, 辶, 曷, 讠
Chinese meaning: ①进见上司;谒见。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người được thăm hỏi. Có thể thêm thông tin về địa điểm hoặc mục đích của cuộc gặp.
Example: 他特意去北京进谒了那位老教授。
Example pinyin: tā tè yì qù běi jīng jìn yè le nà wèi lǎo jiào shòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã cố ý đến Bắc Kinh để gặp gỡ giáo sư già đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến thăm hoặc gặp mặt một cách trang trọng (thường là cấp trên hoặc người có địa vị cao)
Nghĩa phụ
English
To visit or meet someone formally (usually a superior or person of high status).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进见上司;谒见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!