Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干贝

Pinyin: gān bèi

Meanings: Viên khô từ thịt sò điệp, dùng làm nguyên liệu nấu ăn., Dried scallop meat used as a cooking ingredient., ①晒干的扇贝肉桂(即闭壳肌)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 干, 贝

Chinese meaning: ①晒干的扇贝肉桂(即闭壳肌)。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc món ăn Trung Hoa.

Example: 这道汤加了干贝,味道更鲜美。

Example pinyin: zhè dào tāng jiā le gān bèi , wèi dào gèng xiān měi 。

Tiếng Việt: Món súp này thêm vi cá khô, hương vị càng thơm ngon.

干贝
gān bèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên khô từ thịt sò điệp, dùng làm nguyên liệu nấu ăn.

Dried scallop meat used as a cooking ingredient.

晒干的扇贝肉桂(即闭壳肌)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干贝 (gān bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung