Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平手

Pinyin: píng shǒu

Meanings: Hòa, không phân thắng bại., A tie, no winner., ①比赛结果不分胜负。[例]今天这盘棋下成了平手。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丷, 干, 手

Chinese meaning: ①比赛结果不分胜负。[例]今天这盘棋下成了平手。

Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh thi đấu, thể thao.

Example: 这场比赛以平手结束。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài yǐ píng shǒu jié shù 。

Tiếng Việt: Trận đấu này kết thúc với tỷ số hòa.

平手
píng shǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa, không phân thắng bại.

A tie, no winner.

比赛结果不分胜负。今天这盘棋下成了平手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平手 (píng shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung