Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干热
Pinyin: gān rè
Meanings: Khô và nóng, thường mô tả thời tiết hoặc khí hậu., Dry and hot, usually describing weather or climate., ①干燥炎热。[例]干热气候。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 干, 执, 灬
Chinese meaning: ①干燥炎热。[例]干热气候。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường sử dụng để mô tả điều kiện tự nhiên.
Example: 这里的气候非常干热。
Example pinyin: zhè lǐ de qì hòu fēi cháng gān rè 。
Tiếng Việt: Khí hậu ở đây rất khô nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khô và nóng, thường mô tả thời tiết hoặc khí hậu.
Nghĩa phụ
English
Dry and hot, usually describing weather or climate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干燥炎热。干热气候
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!