Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干路

Pinyin: gàn lù

Meanings: Đường chính, tuyến đường chính trong hệ thống giao thông., Main road or arterial road in a transportation system., ①由一个城市到另一个城市专门为机动车建造的行车道。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 干, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①由一个城市到另一个城市专门为机动车建造的行车道。

Grammar: Là danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông và đường bộ.

Example: 这条干路连接着两个城市。

Example pinyin: zhè tiáo gān lù lián jiē zhe liǎng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Con đường chính này kết nối hai thành phố.

干路
gàn lù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường chính, tuyến đường chính trong hệ thống giao thông.

Main road or arterial road in a transportation system.

由一个城市到另一个城市专门为机动车建造的行车道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...