Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 途径

Pinyin: tú jìng

Meanings: Con đường, phương pháp hoặc cách thức để đạt được điều gì đó., A path, method, or means to achieve something., ①方法;路子。[例]外交途径。*②指出发现新事物的途径。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 余, 辶, 彳

Chinese meaning: ①方法;路子。[例]外交途径。*②指出发现新事物的途径。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như “有效 (hiệu quả)” hay “解决 (giải quyết)”.

Example: 解决问题的有效途径是多沟通。

Example pinyin: jiě jué wèn tí de yǒu xiào tú jìng shì duō gōu tōng 。

Tiếng Việt: Phương pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề là giao tiếp nhiều hơn.

途径
tú jìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường, phương pháp hoặc cách thức để đạt được điều gì đó.

A path, method, or means to achieve something.

方法;路子。外交途径

指出发现新事物的途径

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

途径 (tú jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung