Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐浪随波
Pinyin: zhú làng suí bō
Meanings: Theo sóng trôi dạt, ám chỉ không có lập trường kiên định, đi theo xu hướng xã hội., To go with the waves and drift along; to lack firm principles and follow social trends., 逐浪追逐浪潮;随波随顺波流。喻指一个人缺乏主见,总是随顺时尚,人云亦云。[出处]汉·陈琳《檄吴将校部曲文》“泥滞苟且,没而不觉,随波漂流,与漂俱灭者亦甚众多。”[例]群飞独宿水中央,~羽半伤。——陈衍《元诗纪事·宋无》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 豕, 辶, 氵, 良, 迶, 阝, 皮
Chinese meaning: 逐浪追逐浪潮;随波随顺波流。喻指一个人缺乏主见,总是随顺时尚,人云亦云。[出处]汉·陈琳《檄吴将校部曲文》“泥滞苟且,没而不觉,随波漂流,与漂俱灭者亦甚众多。”[例]群飞独宿水中央,~羽半伤。——陈衍《元诗纪事·宋无》。
Grammar: Dùng để miêu tả tính cách hay hành vi thiếu kiên định của một người.
Example: 他总是逐浪随波,没有自己的主见。
Example pinyin: tā zǒng shì zhú làng suí bō , méi yǒu zì jǐ de zhǔ jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn đi theo xu thế, không có quan điểm riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo sóng trôi dạt, ám chỉ không có lập trường kiên định, đi theo xu hướng xã hội.
Nghĩa phụ
English
To go with the waves and drift along; to lack firm principles and follow social trends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逐浪追逐浪潮;随波随顺波流。喻指一个人缺乏主见,总是随顺时尚,人云亦云。[出处]汉·陈琳《檄吴将校部曲文》“泥滞苟且,没而不觉,随波漂流,与漂俱灭者亦甚众多。”[例]群飞独宿水中央,~羽半伤。——陈衍《元诗纪事·宋无》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế