Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逗人
Pinyin: dòu rén
Meanings: Khiến ai đó cười hoặc vui vẻ bằng cách nói chuyện hài hước hoặc hành động thú vị., To make someone laugh or happy through funny talk or amusing actions., ①引人发笑或使人在愉快的状态中得到消遣。[例]这故事真逗人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 豆, 辶, 人
Chinese meaning: ①引人发笑或使人在愉快的状态中得到消遣。[例]这故事真逗人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với từ bổ nghĩa như “很 (rất)”.
Example: 他的笑话总是很逗人。
Example pinyin: tā de xiào huà zǒng shì hěn dòu rén 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện cười của anh ấy luôn khiến người khác vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến ai đó cười hoặc vui vẻ bằng cách nói chuyện hài hước hoặc hành động thú vị.
Nghĩa phụ
English
To make someone laugh or happy through funny talk or amusing actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引人发笑或使人在愉快的状态中得到消遣。这故事真逗人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!