Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超凡
Pinyin: chāo fán
Meanings: Vượt trội, phi thường., Extraordinary, surpassing the ordinary., ①超乎常人。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 召, 走, 丶, 几
Chinese meaning: ①超乎常人。
Grammar: Tính từ, thường dùng để ca ngợi tài năng hoặc thành tựu vượt bậc.
Example: 他的成就超凡。
Example pinyin: tā de chéng jiù chāo fán 。
Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy rất phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt trội, phi thường.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary, surpassing the ordinary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超乎常人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!