Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足兴

Pinyin: zú xìng

Meanings: Vui vẻ, thỏa mãn, Happy, satisfied, ①[方言]满足需要。[例]唱了大半天,她还没足兴。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 龰, 一, 八, 𭕄

Chinese meaning: ①[方言]满足需要。[例]唱了大半天,她还没足兴。

Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái tinh thần hài lòng, có thể đứng sau động từ làm bổ ngữ.

Example: 今天的旅行让我感到足兴。

Example pinyin: jīn tiān de lǚ xíng ràng wǒ gǎn dào zú xīng 。

Tiếng Việt: Chuyến đi hôm nay khiến tôi cảm thấy vui vẻ.

足兴
zú xìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, thỏa mãn

Happy, satisfied

[方言]满足需要。唱了大半天,她还没足兴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足兴 (zú xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung