Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起课
Pinyin: qǐ kè
Meanings: Bắt đầu tiết học hoặc buổi học., To begin a class or lesson., ①占卜问事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 巳, 走, 果, 讠
Chinese meaning: ①占卜问事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục.
Example: 我们八点钟起课。
Example pinyin: wǒ men bā diǎn zhōng qǐ kè 。
Tiếng Việt: Chúng tôi bắt đầu tiết học lúc tám giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu tiết học hoặc buổi học.
Nghĩa phụ
English
To begin a class or lesson.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占卜问事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!