Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超乎寻常
Pinyin: chāo hū xún cháng
Meanings: Vượt ngoài mức bình thường., Beyond the ordinary., ①在合理或可以接受的限度以外的,极不公平、极粗鲁或极不正义的。[例]超乎寻常的死亡率。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 召, 走, 乎, 寸, 彐, 巾
Chinese meaning: ①在合理或可以接受的限度以外的,极不公平、极粗鲁或极不正义的。[例]超乎寻常的死亡率。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả sự việc hoặc hành động vượt trội.
Example: 他的表现超乎寻常。
Example pinyin: tā de biǎo xiàn chāo hū xún cháng 。
Tiếng Việt: Phong độ của anh ấy vượt ngoài mức bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt ngoài mức bình thường.
Nghĩa phụ
English
Beyond the ordinary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在合理或可以接受的限度以外的,极不公平、极粗鲁或极不正义的。超乎寻常的死亡率
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế