Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趴窝
Pinyin: pā wō
Meanings: Úp mặt nằm xuống tổ (thường dùng để chỉ động vật nằm yên trong tổ)., To lie down in one's nest; often used for animals lying quietly in their nests., ①[方言]母鸡趴在窝里孵小鸡;母畜生幼畜前趴在地上不动。[例]母鸡趴窝了。*②累垮;趴下起不来。[例]他累趴窝了。*③机器、机动车等出毛病,不能运转或行驶。[例]那台拖拉机没用几天就趴窝了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 八, 𧾷, 呙, 穴
Chinese meaning: ①[方言]母鸡趴在窝里孵小鸡;母畜生幼畜前趴在地上不动。[例]母鸡趴窝了。*②累垮;趴下起不来。[例]他累趴窝了。*③机器、机动车等出毛病,不能运转或行驶。[例]那台拖拉机没用几天就趴窝了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đặc biệt hay dùng để miêu tả động vật. Đôi khi cũng có thể áp dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc ẩn dụ cho con người.
Example: 小鸟受伤后,趴在窝里一动不动。
Example pinyin: xiǎo niǎo shòu shāng hòu , pā zài wō lǐ yí dòng bu dòng 。
Tiếng Việt: Con chim bị thương, nằm im lìm trong tổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Úp mặt nằm xuống tổ (thường dùng để chỉ động vật nằm yên trong tổ).
Nghĩa phụ
English
To lie down in one's nest; often used for animals lying quietly in their nests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]母鸡趴在窝里孵小鸡;母畜生幼畜前趴在地上不动。母鸡趴窝了
累垮;趴下起不来。他累趴窝了
机器、机动车等出毛病,不能运转或行驶。那台拖拉机没用几天就趴窝了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!