Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趁热打铁

Pinyin: chèn rè dǎ tiě

Meanings: Nắm lấy cơ hội ngay khi còn thuận lợi., To strike while the iron is hot; to seize an opportunity immediately., 铁要趁烧红的时候打。比喻要抓紧有利的时机和条件去做。[出处]老舍《四世同堂》“他觉得老大实在有可爱的地方,于是,他决定趁热打铁,把话都说净。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 㐱, 走, 执, 灬, 丁, 扌, 失, 钅

Chinese meaning: 铁要趁烧红的时候打。比喻要抓紧有利的时机和条件去做。[出处]老舍《四世同堂》“他觉得老大实在有可爱的地方,于是,他决定趁热打铁,把话都说净。”

Grammar: Thành ngữ thường được sử dụng, mang ý nghĩa tích cực.

Example: 我们要趁热打铁解决这个问题。

Example pinyin: wǒ men yào chèn rè dǎ tiě jiě jué zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần nắm bắt cơ hội để giải quyết vấn đề này ngay lập tức.

趁热打铁
chèn rè dǎ tiě
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nắm lấy cơ hội ngay khi còn thuận lợi.

To strike while the iron is hot; to seize an opportunity immediately.

铁要趁烧红的时候打。比喻要抓紧有利的时机和条件去做。[出处]老舍《四世同堂》“他觉得老大实在有可爱的地方,于是,他决定趁热打铁,把话都说净。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趁热打铁 (chèn rè dǎ tiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung