Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趁钱

Pinyin: chèn qián

Meanings: Kiếm tiền nhanh chóng nhờ cơ hội tốt., To make money quickly by taking advantage of opportunities., ①[方言]钱很多。[例]自己买得起车都是趁钱的主儿。*②也作“称钱”。*③(近)∶赚钱。[例]他有一座酒肉店,甚是趁钱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 㐱, 走, 戋, 钅

Chinese meaning: ①[方言]钱很多。[例]自己买得起车都是趁钱的主儿。*②也作“称钱”。*③(近)∶赚钱。[例]他有一座酒肉店,甚是趁钱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ chỉ cơ hội hoặc tình huống đặc biệt.

Example: 他趁钱的机会让他的事业一步登天。

Example pinyin: tā chèn qián de jī huì ràng tā de shì yè yí bù dēng tiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kiếm tiền nhờ cơ hội tốt và sự nghiệp của anh thăng tiến nhanh chóng.

趁钱
chèn qián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm tiền nhanh chóng nhờ cơ hội tốt.

To make money quickly by taking advantage of opportunities.

[方言]钱很多。自己买得起车都是趁钱的主儿

也作“称钱”

(近)∶赚钱。他有一座酒肉店,甚是趁钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趁钱 (chèn qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung