Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起草
Pinyin: qǐ cǎo
Meanings: Viết nháp, soạn thảo văn bản, To draft, to draw up a document., ①拟定初稿。[例]起草讲稿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 巳, 走, 早, 艹
Chinese meaning: ①拟定初稿。[例]起草讲稿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh viết chính thức hoặc pháp lý.
Example: 他负责起草合同。
Example pinyin: tā fù zé qǐ cǎo hé tong 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm soạn thảo hợp đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết nháp, soạn thảo văn bản
Nghĩa phụ
English
To draft, to draw up a document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拟定初稿。起草讲稿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!