Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超越
Pinyin: chāo yuè
Meanings: Vượt qua, vượt lên trên (giới hạn, kỳ vọng)., To surpass, to go beyond (limits, expectations)., ①逾越;胜过。[例]超越权限。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 召, 走, 戉
Chinese meaning: ①逾越;胜过。[例]超越权限。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau. Ví dụ: 超越极限 (vượt giới hạn), 超越自我 (vượt qua bản thân).
Example: 他超越了所有人的期望。
Example pinyin: tā chāo yuè le suǒ yǒu rén de qī wàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vượt qua mọi kỳ vọng của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua, vượt lên trên (giới hạn, kỳ vọng).
Nghĩa phụ
English
To surpass, to go beyond (limits, expectations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逾越;胜过。超越权限
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!