Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趋奉
Pinyin: qū fèng
Meanings: Nịnh bợ, tâng bốc ai đó nhằm lấy lòng., Flattery, praising someone to gain favor., 谋求安吉,避开灾难。[出处]明·沈鲸《双珠记·母子分珠》“趋吉避凶,儒者之事。”明·罗贯中《三国演义》第六十二回不然。圣人云至诚之道,可以前知。吾等问于高明之人,当趋吉避凶。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 刍, 走, 丨, 二, 𡗗
Chinese meaning: 谋求安吉,避开灾难。[出处]明·沈鲸《双珠记·母子分珠》“趋吉避凶,儒者之事。”明·罗贯中《三国演义》第六十二回不然。圣人云至诚之道,可以前知。吾等问于高明之人,当趋吉避凶。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tâng bốc (ví dụ: 上司 - cấp trên).
Example: 他总是趋奉上司以获得好处。
Example pinyin: tā zǒng shì qū fèng shàng sī yǐ huò dé hǎo chù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nịnh bợ cấp trên để được lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh bợ, tâng bốc ai đó nhằm lấy lòng.
Nghĩa phụ
English
Flattery, praising someone to gain favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋求安吉,避开灾难。[出处]明·沈鲸《双珠记·母子分珠》“趋吉避凶,儒者之事。”明·罗贯中《三国演义》第六十二回不然。圣人云至诚之道,可以前知。吾等问于高明之人,当趋吉避凶。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!