Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调训

Pinyin: diào xùn

Meanings: Huấn luyện hoặc đào tạo để đạt hiệu quả mong muốn., To train or educate someone to achieve desired results., ①调教训练。*②另见diàoxùn。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 周, 讠, 川

Chinese meaning: ①调教训练。*②另见diàoxùn。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thể thao.

Example: 教练正在调训新队员。

Example pinyin: jiào liàn zhèng zài tiáo xùn xīn duì yuán 。

Tiếng Việt: Huấn luyện viên đang đào tạo các thành viên mới.

调训
diào xùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huấn luyện hoặc đào tạo để đạt hiệu quả mong muốn.

To train or educate someone to achieve desired results.

调教训练

另见diàoxùn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调训 (diào xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung