Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说一不二
Pinyin: shuō yī bù èr
Meanings: Nói một thì không thay đổi, nói là làm ngay, giữ lời hứa., To say one thing and stick to it, keep one's promise firmly., ①欺骗迷惑。[例]诳惑良民。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 兑, 讠, 一
Chinese meaning: ①欺骗迷惑。[例]诳惑良民。
Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả người đáng tin cậy, không thay đổi quyết định sau khi đã nói ra.
Example: 他是一个说一不二的人,答应的事一定会做到。
Example pinyin: tā shì yí gè shuō yī bù èr de rén , dā ying de shì yí dìng huì zuò dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người nói một không hai, việc đã hứa chắc chắn sẽ làm được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói một thì không thay đổi, nói là làm ngay, giữ lời hứa.
Nghĩa phụ
English
To say one thing and stick to it, keep one's promise firmly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺骗迷惑。诳惑良民
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế