Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说辞
Pinyin: shuō cí
Meanings: Lời nói, cách diễn đạt hoặc lý lẽ để giải thích, bào chữa., Speech, way of expression or argument to explain or justify., ①推辞或辩解的理由。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 兑, 讠, 舌, 辛
Chinese meaning: ①推辞或辩解的理由。
Grammar: Danh từ thường đứng sau động từ như ‘听’ (nghe) hoặc ‘相信’ (tin).
Example: 他的说辞听起来很合理。
Example pinyin: tā de shuō cí tīng qǐ lái hěn hé lǐ 。
Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy nghe rất hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói, cách diễn đạt hoặc lý lẽ để giải thích, bào chữa.
Nghĩa phụ
English
Speech, way of expression or argument to explain or justify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推辞或辩解的理由
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!