Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语画
Pinyin: yǔ huà
Meanings: Chữ viết nghệ thuật, thư pháp hoặc biểu tượng ngôn ngữ mang tính hình tượng., Calligraphy or symbolic representation of language in artistic form., ①用语言文字所作的逼真或生动的描述。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 吾, 讠, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①用语言文字所作的逼真或生动的描述。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật.
Example: 这幅语画非常精美。
Example pinyin: zhè fú yǔ huà fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Bức thư pháp này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ viết nghệ thuật, thư pháp hoặc biểu tượng ngôn ngữ mang tính hình tượng.
Nghĩa phụ
English
Calligraphy or symbolic representation of language in artistic form.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用语言文字所作的逼真或生动的描述
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!