Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙碜

Pinyin: yá chěn

Meanings: Cảm giác khó chịu khi cắn phải sạn hoặc vật cứng trong thức ăn., Unpleasant feeling when biting into sand or hard particles in food., ①食物中夹杂着砂子,嚼起来牙齿不舒服。*②比喻言语粗鄙不堪入耳。[例]亏你不怕牙碜!——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 牙, 参, 石

Chinese meaning: ①食物中夹杂着砂子,嚼起来牙齿不舒服。*②比喻言语粗鄙不堪入耳。[例]亏你不怕牙碜!——《红楼梦》。

Grammar: Tính từ mô tả trải nghiệm cụ thể trong việc ăn uống.

Example: 今天的饭有点牙碜,好像有沙子。

Example pinyin: jīn tiān de fàn yǒu diǎn yá chěn , hǎo xiàng yǒu shā zi 。

Tiếng Việt: Cơm hôm nay hơi sạn, hình như có cát.

牙碜
yá chěn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác khó chịu khi cắn phải sạn hoặc vật cứng trong thức ăn.

Unpleasant feeling when biting into sand or hard particles in food.

食物中夹杂着砂子,嚼起来牙齿不舒服

比喻言语粗鄙不堪入耳。亏你不怕牙碜!——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...