Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爽直
Pinyin: shuǎng zhí
Meanings: Trung thực, thẳng thắn và không giấu diếm., Honest, straightforward, and not concealing anything., ①坦白诚恳,言行没有顾忌。[例]不过,人可真是好人,又公道,又爽直,胆量又大,说干就干。——《潘虎》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 㸚, 大, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①坦白诚恳,言行没有顾忌。[例]不过,人可真是好人,又公道,又爽直,胆量又大,说干就干。——《潘虎》。
Grammar: Dùng để miêu tả tính cách của một người.
Example: 他是一个性格爽直的人。
Example pinyin: tā shì yí gè xìng gé shuǎng zhí de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có tính cách thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung thực, thẳng thắn và không giấu diếm.
Nghĩa phụ
English
Honest, straightforward, and not concealing anything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坦白诚恳,言行没有顾忌。不过,人可真是好人,又公道,又爽直,胆量又大,说干就干。——《潘虎》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!