Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牙牙学语

Pinyin: yá yá xué yǔ

Meanings: Trẻ em tập nói bập bẹ, bắt đầu học cách phát âm., Babbling while learning to talk, starting to learn pronunciation., 形容婴儿咿咿呀呀地学大人说话的神情。[出处]唐·司空图《障车文》“二女则牙牙学语,五男则雁雁成行。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 牙, 冖, 子, 𭕄, 吾, 讠

Chinese meaning: 形容婴儿咿咿呀呀地学大人说话的神情。[出处]唐·司空图《障车文》“二女则牙牙学语,五男则雁雁成行。”

Grammar: Là thành ngữ động từ, miêu tả giai đoạn trẻ em học nói.

Example: 看到孩子牙牙学语的样子,大家都觉得可爱。

Example pinyin: kàn dào hái zi yá yá xué yǔ de yàng zi , dà jiā dōu jué de kě ài 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy dáng vẻ bập bẹ tập nói của đứa trẻ, mọi người đều cảm thấy đáng yêu.

牙牙学语
yá yá xué yǔ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ em tập nói bập bẹ, bắt đầu học cách phát âm.

Babbling while learning to talk, starting to learn pronunciation.

形容婴儿咿咿呀呀地学大人说话的神情。[出处]唐·司空图《障车文》“二女则牙牙学语,五男则雁雁成行。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牙牙学语 (yá yá xué yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung