Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片断
Pinyin: piàn duàn
Meanings: Một đoạn ngắn hay một phần nhỏ của toàn bộ nội dung., A short segment or fragment of the whole content., ①片段。[例]历史片断。*②不完整,零碎。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 片, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①片段。[例]历史片断。*②不完整,零碎。
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ của một sự kiện hoặc tác phẩm lớn hơn.
Example: 这部电影的片断让我印象深刻。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de piàn duàn ràng wǒ yìn xiàng shēn kè 。
Tiếng Việt: Đoạn phim này để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đoạn ngắn hay một phần nhỏ của toàn bộ nội dung.
Nghĩa phụ
English
A short segment or fragment of the whole content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
片段。历史片断
不完整,零碎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!