Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爽朗

Pinyin: shuǎng lǎng

Meanings: Rõ ràng, tươi sáng, sảng khoái., Clear, bright, and cheerful., ①明朗而令人爽快。[例]山峦爽朗,湖水清净。——《天山景物记》。*②明快开朗;爽直。[例]他们的爽朗的笑声,落到水上,使得河水也似在笑。——《风景谈》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 㸚, 大, 丶, 月

Chinese meaning: ①明朗而令人爽快。[例]山峦爽朗,湖水清净。——《天山景物记》。*②明快开朗;爽直。[例]他们的爽朗的笑声,落到水上,使得河水也似在笑。——《风景谈》。

Grammar: Dùng để mô tả cả thời tiết lẫn tính cách con người.

Example: 今天天气非常爽朗。

Example pinyin: jīn tiān tiān qì fēi cháng shuǎng lǎng 。

Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết rất trong lành.

爽朗
shuǎng lǎng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, tươi sáng, sảng khoái.

Clear, bright, and cheerful.

明朗而令人爽快。山峦爽朗,湖水清净。——《天山景物记》

明快开朗;爽直。他们的爽朗的笑声,落到水上,使得河水也似在笑。——《风景谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...