Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片剂
Pinyin: piàn jì
Meanings: Thuốc dạng viên (thuốc uống)., Tablet (medicine)., ①含药的锭剂或药片。*②常为圆形或卵圆形的一种药片或药锭;尤指用作一种缓和剂者(如用于咽喉痛或咽喉刺激)——亦称“锭剂”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 片, 刂, 齐
Chinese meaning: ①含药的锭剂或药片。*②常为圆形或卵圆形的一种药片或药锭;尤指用作一种缓和剂者(如用于咽喉痛或咽喉刺激)——亦称“锭剂”。
Grammar: Danh từ chỉ loại thuốc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học.
Example: 这种药是片剂的。
Example pinyin: zhè zhǒng yào shì piàn jì de 。
Tiếng Việt: Thuốc này ở dạng viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc dạng viên (thuốc uống).
Nghĩa phụ
English
Tablet (medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含药的锭剂或药片
常为圆形或卵圆形的一种药片或药锭;尤指用作一种缓和剂者(如用于咽喉痛或咽喉刺激)——亦称“锭剂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!