Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牌局
Pinyin: pái jú
Meanings: Ván bài, cuộc chơi bài., A game of cards, a round of card playing., ①打牌赌博的聚会或场所。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 卑, 片, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①打牌赌博的聚会或场所。
Grammar: Chủ yếu liên quan đến hoạt động chơi bài và thường đi kèm động từ như 打 (chơi), 进行 (tiến hành)...
Example: 他们正在打一局牌。
Example pinyin: tā men zhèng zài dǎ yì jú pái 。
Tiếng Việt: Họ đang chơi một ván bài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ván bài, cuộc chơi bài.
Nghĩa phụ
English
A game of cards, a round of card playing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打牌赌博的聚会或场所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!