Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大器

Pinyin: dà qì

Meanings: Đồ vật quý giá lớn; người tài năng lớn., A valuable large object or a person of great talent., ①珍贵的器物。*②指能担负重任的人。[例]管仲者,天下之贤人也,大器也。——《管子·小筐》。[例]大器晚成。[例]将来必成大器。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 人, 吅, 犬

Chinese meaning: ①珍贵的器物。*②指能担负重任的人。[例]管仲者,天下之贤人也,大器也。——《管子·小筐》。[例]大器晚成。[例]将来必成大器。

Grammar: Có thể dùng cho đồ vật hoặc con người, nhưng thường dùng ám chỉ người có tiềm năng lớn.

Example: 他是个大器之才。

Example pinyin: tā shì gè dà qì zhī cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người có tài năng lớn.

大器
dà qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ vật quý giá lớn; người tài năng lớn.

A valuable large object or a person of great talent.

珍贵的器物

指能担负重任的人。管仲者,天下之贤人也,大器也。——《管子·小筐》。大器晚成。将来必成大器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大器 (dà qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung