Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大发慈悲
Pinyin: dà fā cí bēi
Meanings: Rộng lượng tha thứ hoặc giúp đỡ người khác với lòng từ bi., To show great compassion or mercy towards others., 比喻起善心,做好事。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十二回“他说三天之内,照着祖爷爷的吩咐送过来。请祖爷爷大发慈悲,代他们打点打点!”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 人, 发, 兹, 心, 非
Chinese meaning: 比喻起善心,做好事。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十二回“他说三天之内,照着祖爷爷的吩咐送过来。请祖爷爷大发慈悲,代他们打点打点!”
Grammar: Động từ này thường đi kèm với hành động tích cực đối với người khác.
Example: 看到穷人的困境,他大发慈悲,捐了很多钱。
Example pinyin: kàn dào qióng rén de kùn jìng , tā dà fā cí bēi , juān le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Thấy hoàn cảnh khó khăn của người nghèo, ông ấy động lòng trắc ẩn và đã quyên góp rất nhiều tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lượng tha thứ hoặc giúp đỡ người khác với lòng từ bi.
Nghĩa phụ
English
To show great compassion or mercy towards others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻起善心,做好事。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十二回“他说三天之内,照着祖爷爷的吩咐送过来。请祖爷爷大发慈悲,代他们打点打点!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế