Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大材

Pinyin: dà cái

Meanings: Người tài giỏi, nhân tài lớn., A person of great talent., ①才能出众的人,学识能力都很高的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 人, 才, 木

Chinese meaning: ①才能出众的人,学识能力都很高的人。

Grammar: Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân xuất chúng và có năng lực vượt trội.

Example: 他是一个难得的大材。

Example pinyin: tā shì yí gè nán dé de dà cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một nhân tài hiếm có.

大材
dà cái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi, nhân tài lớn.

A person of great talent.

才能出众的人,学识能力都很高的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大材 (dà cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung