Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大大落落
Pinyin: dà dà luò luò
Meanings: Rộng rãi, thoải mái, không câu nệ., Generous, easygoing, not constrained by formalities., 形容态度大方。亦形容随随便便,满不在乎。[出处]李准《两代人》“三不能大大落落的,一定得认真负责,多向支部汇报,争蕊助。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 人, 洛, 艹
Chinese meaning: 形容态度大方。亦形容随随便便,满不在乎。[出处]李准《两代人》“三不能大大落落的,一定得认真负责,多向支部汇报,争蕊助。”
Grammar: Dùng để mô tả hành động hoặc tính cách phóng khoáng.
Example: 他大大落落地把礼物送给了朋友。
Example pinyin: tā dà dà luò luò dì bǎ lǐ wù sòng gěi le péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy rộng rãi đưa món quà cho bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, thoải mái, không câu nệ.
Nghĩa phụ
English
Generous, easygoing, not constrained by formalities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容态度大方。亦形容随随便便,满不在乎。[出处]李准《两代人》“三不能大大落落的,一定得认真负责,多向支部汇报,争蕊助。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế