Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大恭
Pinyin: dà gōng
Meanings: Rất cung kính, trang nghiêm, Very respectful and solemn., ①大便。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 人, 㣺, 共
Chinese meaning: ①大便。
Grammar: Miêu tả thái độ cung kính một cách mạnh mẽ, thường dùng trong văn cảnh trang trọng. Có thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ hoặc đứng sau động từ.
Example: 他对长辈一向大恭。
Example pinyin: tā duì zhǎng bèi yí xiàng dà gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cung kính với bậc trưởng bối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất cung kính, trang nghiêm
Nghĩa phụ
English
Very respectful and solemn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大便
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!