Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大志
Pinyin: dà zhì
Meanings: Ý chí lớn, hoài bão lớn, Lofty ambition; great aspiration., ①远大的志向或理想。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 士, 心
Chinese meaning: ①远大的志向或理想。
Grammar: Dùng để chỉ những mục tiêu hay tham vọng lớn lao trong cuộc sống. Thường kết hợp với các động từ như ‘有’ (yǒu) - có, ‘立’ (lì) - đặt ra.
Example: 年轻人应该有大志。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi yǒu dà zhì 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên có hoài bão lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí lớn, hoài bão lớn
Nghĩa phụ
English
Lofty ambition; great aspiration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远大的志向或理想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!